Characters remaining: 500/500
Translation

due care

Academic
Friendly

Từ "due care" trong tiếng Anh có thể được hiểu "sự quan tâm thích đáng" hoặc "sự bảo dưỡng cần thiết". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp , y tế kinh doanh, để chỉ việc thực hiện các hành động cần thiết một cách chu đáo nhằm bảo vệ quyền lợi sự an toàn của người khác.

Định nghĩa:
  • Due care (noun): Sự quan tâm, chú ý trách nhiệm một người cần phải có khi thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt khi hành động đó có thể ảnh hưởng đến người khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong pháp :

    • "The company failed to exercise due care when designing the product, leading to customer injuries."
    • (Công ty đã không thực hiện sự quan tâm thích đáng khi thiết kế sản phẩm, dẫn đến việc khách hàng bị thương.)
  2. Trong y tế:

    • "Doctors have a duty to provide due care to their patients."
    • (Bác sĩ trách nhiệm cung cấp sự chăm sóc thích đáng cho bệnh nhân của họ.)
  3. Trong kinh doanh:

    • "Investors should conduct due diligence to ensure due care before making large investments."
    • (Các nhà đầu nên tiến hành thẩm định thích đáng để đảm bảo sự quan tâm cần thiết trước khi thực hiện các khoản đầu lớn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Due diligence: Tương tự như "due care", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra nghiên cứu trước khi thực hiện một hành động lớn, như đầu hay mua bán.
  • Negligence: Sự thiếu sót trong việc thực hiện "due care". Nếu không thực hiện "due care", có thể dẫn đến tình trạng "negligence" (sự cẩu thả).
Các từ đồng nghĩa:
  • Caution (cẩn trọng)
  • Attention (chú ý)
  • Carefulness (sự cẩn thận)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In the context of environmental law, due care involves taking all necessary precautions to prevent pollution."
  • (Trong bối cảnh luật môi trường, sự quan tâm thích đáng bao gồm việc thực hiện tất cả các biện pháp cần thiết để ngăn chặn ô nhiễm.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take care: Cẩn thận, chú ý đến điều đó.

    • Example: "Please take care when handling the fragile equipment."
    • (Xin hãy cẩn thận khi xử lý thiết bị dễ vỡ.)
  • Exercise caution: Thực hiện sự cẩn trọng.

Noun
  1. quyền bảo dưỡng
  2. sự quan tâm thích đáng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "due care"