Từ "due care" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "sự quan tâm thích đáng" hoặc "sự bảo dưỡng cần thiết". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, y tế và kinh doanh, để chỉ việc thực hiện các hành động cần thiết một cách chu đáo nhằm bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The company failed to exercise due care when designing the product, leading to customer injuries."
(Công ty đã không thực hiện sự quan tâm thích đáng khi thiết kế sản phẩm, dẫn đến việc khách hàng bị thương.)
"Investors should conduct due diligence to ensure due care before making large investments."
(Các nhà đầu tư nên tiến hành thẩm định thích đáng để đảm bảo sự quan tâm cần thiết trước khi thực hiện các khoản đầu tư lớn.)
Các biến thể và từ gần giống:
Due diligence: Tương tự như "due care", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra và nghiên cứu trước khi thực hiện một hành động lớn, như đầu tư hay mua bán.
Negligence: Sự thiếu sót trong việc thực hiện "due care". Nếu không thực hiện "due care", có thể dẫn đến tình trạng "negligence" (sự cẩu thả).
Các từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
"In the context of environmental law, due care involves taking all necessary precautions to prevent pollution."
(Trong bối cảnh luật môi trường, sự quan tâm thích đáng bao gồm việc thực hiện tất cả các biện pháp cần thiết để ngăn chặn ô nhiễm.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Take care: Cẩn thận, chú ý đến điều gì đó.
Exercise caution: Thực hiện sự cẩn trọng.